chinwag nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của chinwag bằng tiếng Việt

  • 0 an informal conversation; gossip -- tán gẫu

    • She likes to have a chinwag with the neighbour.

  • 1 to have an informal conversation; gossip -- tán gẫu

    • He spends most of the time chinwagging with his mates at the back of the class.

Các định nghĩa khác của chinwag

Bản dịch của chinwag Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (朋友間的)閒談,閒聊,聊天…

    More
  • 中文简体

    (朋友间的)闲谈,闲聊,聊天…

    More
  • Español

    cháchara, Charlar…

    More
  • Português

    bate-papo, conversa…

    More
  • Français

    causette, causer, faire la causette…

    More
  • Čeština

    pokec, pokecat si…

    More
  • Dansk

    sludder, småsludre…

    More
  • Indonesia

    gosip, bergosip…

    More
Bản dịch khác của chinwag

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm