Đây là definitions của từ liên quan đến chinwag. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của chinwag.
0 an informal conversation; gossip
She likes to have a chinwag with the neighbour.
1 to have an informal conversation; gossip
He spends most of the time chinwagging with his mates at the back of the class.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer