chink nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của chink bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của chink

Bản dịch của chink Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    裂縫, 裂口, 縫隙…

    More
  • 中文简体

    裂缝, 裂口, 缝隙…

    More
  • Español

    resquicio, grieta…

    More
  • Türk dili

    yarık, çatlak, çınlama…

    More
  • Français

    fente, fissure…

    More
  • Čeština

    štěrbina, skulina…

    More
  • Dansk

    revne, lysstribe…

    More
  • Indonesia

    celah…

    More
Bản dịch khác của chink

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm