0 -- sự trừng trị
he feared their chastisement would be severe.
Español
castigo, escarmiento…
Français
chãtiment…
Malay
pemukulan…
Deutsch
die Züchtigung…
Norwegian
refs, straff, tukt…
Čeština
trestání tělesné…
Dansk
afstraffelse…
Italiano
castigo…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
chastisement