chastisement nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của chastisement bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự trừng trị

Các định nghĩa khác của chastisement

Bản dịch của chastisement Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    castigo, escarmiento…

    More
  • Français

    chãtiment…

    More
  • Malay

    pemukulan…

    More
  • Deutsch

    die Züchtigung…

    More
  • Norwegian

    refs, straff, tukt…

    More
  • Čeština

    trestání tělesné…

    More
  • Dansk

    afstraffelse…

    More
  • Italiano

    castigo…

    More
Bản dịch khác của chastisement

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm