chastisement

Đây là translations của từ liên quan đến chastisement. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của chastisement.

Bản dịch của chastisement Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    castigo, escarmiento…

    More
  • Français

    chãtiment…

    More
  • Malay

    pemukulan…

    More
  • Deutsch

    die Züchtigung…

    More
  • Norwegian

    refs, straff, tukt…

    More
  • Čeština

    trestání tělesné…

    More
  • Dansk

    afstraffelse…

    More
  • Italiano

    castigo…

    More
  • Indonesia

    hukuman…

    More
  • ภาษาไทย

    การลงโทษ…

    More
Ý nghĩa của chastisement

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm