Đây là translations của từ liên quan đến chastisement. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của chastisement.
Español
castigo, escarmiento…
MoreFrançais
chãtiment…
MoreMalay
pemukulan…
MoreDeutsch
die Züchtigung…
MoreNorwegian
refs, straff, tukt…
MoreČeština
trestání tělesné…
MoreDansk
afstraffelse…
MoreItaliano
castigo…
MoreIndonesia
hukuman…
Moreภาษาไทย
การลงโทษ…
More