chastity nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của chastity bằng tiếng Việt

  • 0 -- trạng thái trinh bạch

    • The monks have to take a vow of chastity.

Các định nghĩa khác của chastity

Bản dịch của chastity Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    純潔,貞潔, 貞操, 禁慾…

    More
  • 中文简体

    纯洁,贞洁, 贞操, 禁欲…

    More
  • Español

    castidad…

    More
  • Português

    castidade…

    More
  • Türk dili

    iffet, namus…

    More
  • Français

    chasteté, pudeur…

    More
  • Čeština

    cudnost, neposkvrněnost…

    More
  • Dansk

    ærbarhed, kyskhed…

    More
Bản dịch khác của chastity

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm