0 -- sự bình tĩnh
She reacted with calmness and did not lose her temper.
Español
calma, tranquilidad…
Português
calma, tranquilidade…
Français
calme…
Malay
ketenangan…
Deutsch
die Ruhe…
Norwegian
ro, sinnsro, stillhet…
Čeština
ticho, klid…
Dansk
ro, sindsligevægt…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
calmness