calmness nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của calmness bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự bình tĩnh

    • She reacted with calmness and did not lose her temper.

Các định nghĩa khác của calmness

Bản dịch của calmness Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    calma, tranquilidad…

    More
  • Português

    calma, tranquilidade…

    More
  • Français

    calme…

    More
  • Malay

    ketenangan…

    More
  • Deutsch

    die Ruhe…

    More
  • Norwegian

    ro, sinnsro, stillhet…

    More
  • Čeština

    ticho, klid…

    More
  • Dansk

    ro, sindsligevægt…

    More
Bản dịch khác của calmness

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm