Đây là translations của từ liên quan đến calmness. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của calmness.
Español
calma, tranquilidad…
MorePortuguês
calma, tranquilidade…
MoreFrançais
calme…
MoreMalay
ketenangan…
MoreDeutsch
die Ruhe…
MoreNorwegian
ro, sinnsro, stillhet…
MoreČeština
ticho, klid…
MoreDansk
ro, sindsligevægt…
MoreItaliano
calma, tranquillità…
MoreIndonesia
ketenangan…
Moreภาษาไทย
ความสงบ…
More