calmness

Đây là translations của từ liên quan đến calmness. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của calmness.

Bản dịch của calmness Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    calma, tranquilidad…

    More
  • Português

    calma, tranquilidade…

    More
  • Français

    calme…

    More
  • Malay

    ketenangan…

    More
  • Deutsch

    die Ruhe…

    More
  • Norwegian

    ro, sinnsro, stillhet…

    More
  • Čeština

    ticho, klid…

    More
  • Dansk

    ro, sindsligevægt…

    More
  • Italiano

    calma, tranquillità…

    More
  • Indonesia

    ketenangan…

    More
  • ภาษาไทย

    ความสงบ…

    More
Ý nghĩa của calmness

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm