calmly nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của calmly bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của calmly

Bản dịch của calmly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    tranquilamente…

    More
  • Türk dili

    sakin bir şekilde…

    More
  • Français

    calmement…

    More
  • Čeština

    klidně…

    More
  • Dansk

    roligt, behersket…

    More
  • Indonesia

    dengan tenang…

    More
  • ภาษาไทย

    อย่างสงบ…

    More
  • Polski

    spokojnie…

    More
Bản dịch khác của calmly

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm