bum nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của bum bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của bum

Bản dịch của bum Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    身體部位, 屁股, 人…

    More
  • 中文简体

    身体部位, 屁股, 人…

    More
  • Español

    trasero, vagabundo, -a…

    More
  • Português

    bunda, mendigo, -a…

    More
  • Türk dili

    kıç, popo, berduş…

    More
  • Français

    derrière, clochard…

    More
  • Čeština

    zadek, zadnice, pobuda…

    More
  • Dansk

    rumpe, bagdel, røv…

    More
Bản dịch khác của bum

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm