Đây là definitions của từ liên quan đến bum. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bum.
0 the buttocks
Does my bum look big in this dress?
1 a tramp or worthless person
He doesn’t work – he’s just a bum.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer