brainwashing nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của brainwashing bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự tẩy não

    • The group has often been accused of brainwashing.

Các định nghĩa khác của brainwashing

Bản dịch của brainwashing Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    lavado de cerebro…

    More
  • Français

    lavage de cerveau…

    More
  • Malay

    membasuh otak…

    More
  • Deutsch

    die Gehirnwäsche…

    More
  • Norwegian

    hjernevasking…

    More
  • Čeština

    vymývání mozků…

    More
  • Dansk

    hjernevask…

    More
  • Italiano

    lavaggio del cervello…

    More
Bản dịch khác của brainwashing

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm