brainwashing

Đây là translations của từ liên quan đến brainwashing. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của brainwashing.

Bản dịch của brainwashing Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    lavado de cerebro…

    More
  • Français

    lavage de cerveau…

    More
  • Malay

    membasuh otak…

    More
  • Deutsch

    die Gehirnwäsche…

    More
  • Norwegian

    hjernevasking…

    More
  • Čeština

    vymývání mozků…

    More
  • Dansk

    hjernevask…

    More
  • Italiano

    lavaggio del cervello…

    More
  • Indonesia

    cuci otak…

    More
  • ภาษาไทย

    การล้างสมอง…

    More
Ý nghĩa của brainwashing

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm