Đây là translations của từ liên quan đến brainwashing. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của brainwashing.
Español
lavado de cerebro…
MoreFrançais
lavage de cerveau…
MoreMalay
membasuh otak…
MoreDeutsch
die Gehirnwäsche…
MoreNorwegian
hjernevasking…
MoreČeština
vymývání mozků…
MoreDansk
hjernevask…
MoreItaliano
lavaggio del cervello…
MoreIndonesia
cuci otak…
Moreภาษาไทย
การล้างสมอง…
More