bore nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của bore bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của bore

Bản dịch của bore Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    未能引起興趣, 使厭煩, 使討厭…

    More
  • 中文简体

    未能引起兴趣, 使厌烦, 使讨厌…

    More
  • Español

    pasado simple de “bear”, aburrir, rollo…

    More
  • Português

    passado de “bear”, entediar, pessoa chata…

    More
  • 日本語

    “bear” の過去形, ~を退屈させる, うんざりさせる…

    More
  • Türk dili

    sıkmak, canını sıkmak, usandırmak…

    More
  • Français

    ennuyer, importun [masculine], raseur [masculine]…

    More
  • Catalan

    passat de “bear”, avorrir, pesat…

    More
Bản dịch khác của bore

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm