Đây là definitions của từ liên quan đến bore. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bore.
0 to make (a hole etc in something)
The engineers bored a tunnel under the sea.
1 the size of the hollow barrel of a gun
a small bore rifle.
2 to make (someone) feel tired and uninterested, by being dull etc
He bores everyone with stories about his travels.
3 a dull, boring person or thing
He is a dreadful bore, always complaining about his ex-wife.
Her lessons were always such a bore.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer