bayonet nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của bayonet bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của bayonet

Bản dịch của bayonet Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (槍上的)刺刀…

    More
  • 中文简体

    (枪上的)刺刀…

    More
  • Español

    bayoneta…

    More
  • Português

    baioneta…

    More
  • 日本語

    銃剣…

    More
  • Türk dili

    süngü…

    More
  • Français

    baïonnette…

    More
  • Catalan

    baioneta…

    More
Bản dịch khác của bayonet

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm