0 short for barbecue. -- thịt nướng
中文繁体
烤肉架, 烤肉(barbecue的縮寫)…
中文简体
烤肉架, 烤肉(barbecue的缩写)…
Español
Barbacoa…
Français
barbecue…
Malay
barbeku…
Deutsch
das Grillen…
Norwegian
grill…
Čeština
grilování na zahradě…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
BBQ