BBQ nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của BBQ bằng tiếng Việt

  • 0 short for barbecue. -- thịt nướng

Các định nghĩa khác của BBQ

Bản dịch của BBQ Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    烤肉架, 烤肉(barbecue的縮寫)…

    More
  • 中文简体

    烤肉架, 烤肉(barbecue的缩写)…

    More
  • Español

    Barbacoa…

    More
  • Français

    barbecue…

    More
  • Malay

    barbeku…

    More
  • Deutsch

    das Grillen…

    More
  • Norwegian

    grill…

    More
  • Čeština

    grilování na zahradě…

    More
Bản dịch khác của BBQ

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm