Đây là translations của từ liên quan đến bayonet. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bayonet.
中文繁体
(槍上的)刺刀…
More中文简体
(枪上的)刺刀…
MoreEspañol
bayoneta…
MorePortuguês
baioneta…
More日本語
銃剣…
MoreTürk dili
süngü…
MoreFrançais
baïonnette…
MoreCatalan
baioneta…
Moreالعربية
سونكي…
MoreČeština
bajonet…
MoreDansk
bajonet…
MoreIndonesia
sangkur, bayonet…
Moreภาษาไทย
ดาบปลายปืน…
MorePolski
bagnet…
MoreMalay
benet…
MoreDeutsch
das Bajonett…
MoreNorwegian
bajonett…
More한국어.
총검…
MoreItaliano
baionetta…
Moreрусский язык
штык…
More