avidly nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của avidly bằng tiếng Việt

  • 0 -- khao khát

    • They were avidly studying the map.

Các định nghĩa khác của avidly

Bản dịch của avidly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    ávidamente…

    More
  • Français

    avidement…

    More
  • Malay

    dengan gemarnya…

    More
  • Deutsch

    begierig…

    More
  • Norwegian

    ivrig, begjærlig…

    More
  • Čeština

    dychtivě…

    More
  • Dansk

    ivrigt, begærligt…

    More
  • Italiano

    avidamente…

    More
Bản dịch khác của avidly

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm