Đây là definitions của từ liên quan đến avidly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của avidly.
0
They were avidly studying the map.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer