avidly

Đây là translations của từ liên quan đến avidly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của avidly.

Bản dịch của avidly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    ávidamente…

    More
  • Français

    avidement…

    More
  • Malay

    dengan gemarnya…

    More
  • Deutsch

    begierig…

    More
  • Norwegian

    ivrig, begjærlig…

    More
  • Čeština

    dychtivě…

    More
  • Dansk

    ivrigt, begærligt…

    More
  • Italiano

    avidamente…

    More
  • Indonesia

    tekun…

    More
  • ภาษาไทย

    อย่างปรารถนา…

    More
Ý nghĩa của avidly

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm