Đây là translations của từ liên quan đến avidly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của avidly.
Español
ávidamente…
MoreFrançais
avidement…
MoreMalay
dengan gemarnya…
MoreDeutsch
begierig…
MoreNorwegian
ivrig, begjærlig…
MoreČeština
dychtivě…
MoreDansk
ivrigt, begærligt…
MoreItaliano
avidamente…
MoreIndonesia
tekun…
Moreภาษาไทย
อย่างปรารถนา…
More