at the same time nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của at the same time bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của at the same time

Bản dịch của at the same time Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    儘管如此…

    More
  • 中文简体

    尽管如此…

    More
  • Español

    a la vez, al mismo tiempo, aun así…

    More
  • Français

    en même temps, néanmoins…

    More
  • Malay

    bersama-sama, walau bagaimanapun…

    More
  • Deutsch

    zugleich, gleichwohl…

    More
  • Norwegian

    samtidig, likevel…

    More
  • Čeština

    zároveň, nicméně…

    More
Bản dịch khác của at the same time

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm