Đây là definitions của từ liên quan đến at-the-same-time. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của at-the-same-time.
0 together
We took the test at the same time.
1 nevertheless
Mountain-climbing is fun, but at the same time we must not forget the danger.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer