at will nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của at will bằng tiếng Việt

  • 0 as, or when, one chooses -- như ý muốn

Các định nghĩa khác của at will

Bản dịch của at will Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    隨心所欲地, 自如地…

    More
  • 中文简体

    随心所欲地, 自如地…

    More
  • Español

    a voluntad…

    More
  • Français

    à volonté…

    More
  • Malay

    sesuka hati…

    More
  • Deutsch

    nach Belieben…

    More
  • Norwegian

    som/når det passer, etter ønske…

    More
  • Čeština

    dle libosti…

    More
Bản dịch khác của at will

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm