amen nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của amen bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của amen

Bản dịch của amen Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (用於祈禱或聖歌的結束,表示誠心許願)阿門…

    More
  • 中文简体

    (用于祈祷或圣歌的结束,表示诚心许愿)阿门…

    More
  • Español

    amén…

    More
  • Português

    amém…

    More
  • Türk dili

    amin…

    More
  • Français

    amen…

    More
  • Čeština

    amen…

    More
  • Dansk

    amen…

    More
Bản dịch khác của amen

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm