Đây là definitions của từ liên quan đến amen. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của amen.
0 (usually Amen) said or sung by Jews or Christians to express a wish that the prayer should be fulfilled.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer