Đây là translations của từ liên quan đến amen. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của amen.
中文繁体
(用於祈禱或聖歌的結束,表示誠心許願)阿門…
More中文简体
(用于祈祷或圣歌的结束,表示诚心许愿)阿门…
MoreEspañol
amén…
MorePortuguês
amém…
MoreTürk dili
amin…
MoreFrançais
amen…
MoreČeština
amen…
MoreDansk
amen…
MoreIndonesia
amin…
Moreภาษาไทย
ขอให้เป็นเช่นนั้นเทอญ, สาธุ…
MorePolski
amen…
MoreMalay
amin…
MoreDeutsch
Amen…
MoreNorwegian
amen…
Moreрусский язык
аминь…
MoreItaliano
amen…
More