amen

Đây là translations của từ liên quan đến amen. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của amen.

Bản dịch của amen Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (用於祈禱或聖歌的結束,表示誠心許願)阿門…

    More
  • 中文简体

    (用于祈祷或圣歌的结束,表示诚心许愿)阿门…

    More
  • Español

    amén…

    More
  • Português

    amém…

    More
  • Türk dili

    amin…

    More
  • Français

    amen…

    More
  • Čeština

    amen…

    More
  • Dansk

    amen…

    More
  • Indonesia

    amin…

    More
  • ภาษาไทย

    ขอให้เป็นเช่นนั้นเทอญ, สาธุ…

    More
  • Polski

    amen…

    More
  • Malay

    amin…

    More
  • Deutsch

    Amen…

    More
  • Norwegian

    amen…

    More
  • русский язык

    аминь…

    More
  • Italiano

    amen…

    More
Ý nghĩa của amen

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm