X nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của X bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của X

Bản dịch của X Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    未知量, 未知(或未指明)的數(或人、事物), 親吻…

    More
  • 中文简体

    未知量, 未知(或未指明)的数(或人、事物), 亲吻…

    More
  • Malay

    X, x…

    More
  • Deutsch

    X, x, zehn…

    More
  • Čeština

    X, x, neznámá (veličina)…

    More
  • Dansk

    det 24. bogstav i alfabetet, x, X…

    More
  • Italiano

    X…

    More
  • Indonesia

    X, x…

    More
Bản dịch khác của X

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm