Đây là translations của từ liên quan đến x. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của x.
中文繁体
未知量, 未知(或未指明)的數(或人、事物), 親吻…
More中文简体
未知量, 未知(或未指明)的数(或人、事物), 亲吻…
MoreMalay
X, x…
MoreDeutsch
X, x, zehn…
MoreČeština
X, x, neznámá (veličina)…
MoreDansk
det 24. bogstav i alfabetet, x, X…
MoreItaliano
X…
MoreIndonesia
X, x…
Moreภาษาไทย
พยัญชนะตัวที่ 24 ในภาษาอังกฤษ, พยัญชนะที่ใช้แทนจำนวนที่ไม่ทราบค่า, พยัญชนะที่ใช้แทนชื่อ เมื่อไม่ทราบชื่อหรือยังไม่ได้ตั้งชื่อ…
More