twenty Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 the number or figure 20. -- số 20

  • 1 the age of 20. -- 20 tuổi

  • 2 having twenty (of something). -- có 20

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm