twelve nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của twelve bằng tiếng Việt

  • 0 the number or figure 12. -- số 12

  • 1 the age of 12. -- 12 tuổi

  • 2 having twelve (of something) -- gồm 12

Các định nghĩa khác của twelve

Bản dịch của twelve Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (數字)12…

    More
  • 中文简体

    (数字)12…

    More
  • Español

    doce…

    More
  • Português

    doze…

    More
  • 日本語

    12, 12の…

    More
  • Türk dili

    oniki…

    More
  • Français

    douze, douze ans, de douze (…)…

    More
  • Catalan

    dotze…

    More
Bản dịch khác của twelve

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm