twenty nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của twenty bằng tiếng Việt

  • 0 the number or figure 20. -- số 20

  • 1 the age of 20. -- 20 tuổi

  • 2 having twenty (of something). -- có 20

Các định nghĩa khác của twenty

Bản dịch của twenty Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (數字)20…

    More
  • 中文简体

    (数字)20…

    More
  • Español

    veinte, billete de veinte…

    More
  • Português

    vinte, vinte libras/dólares…

    More
  • 日本語

    20, 20の, 20ポンド(ドル)札…

    More
  • Türk dili

    yirmi…

    More
  • Français

    vingt, vingt ans, à/de vingt (…)…

    More
  • Catalan

    vint, bitllet de vint…

    More
Bản dịch khác của twenty

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm