0 permanent -- thường trực, vĩnh cửu
The general’s standing orders must be obeyed.
1 time of lasting -- sự lâu dài, khoảng thời gian
an agreement of long standing.
2 rank or reputation -- danh tiếng, địa vị
a diplomat of high standing.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
standing