simple-minded Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 of low intelligence; stupid. -- chất phác, ngớ ngẩn

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm