0 a foolish person. -- người ngốc, người khờ
中文繁体
智力低下者, 傻子,蠢人…
中文简体
Español
simplón, -ona, bobo…
Português
simplório, -a, burro…
Français
niais/-e…
Čeština
prosťáček…
Dansk
dummepeter…
Indonesia
orang bodoh…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
simpleton