shakily Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 -- rung, không vững chãi

    • She walked shakily down the hall.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm