hall nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của hall bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của hall

Bản dịch của hall Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    入口, 大廳, 走廊…

    More
  • 中文简体

    入口, 门厅, 走廊…

    More
  • Español

    vestíbulo, sala, auditorio…

    More
  • Português

    hall, entrada, sala…

    More
  • 日本語

    廊下, (会議・コンサートなどの)ホール, 会館…

    More
  • Türk dili

    giriş, hol, koridor…

    More
  • Français

    couloir [masculine], entrée [feminine], vestibule [masculine]…

    More
  • Catalan

    vestíbul, sala, auditori…

    More
Bản dịch khác của hall

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm