ring a bell Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 to have been seen, heard etc before, but not remembered in detail -- nghe quen quen nhưng không nhớ rõ

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm