right-hand man Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 a person’s most trusted and useful assistant. -- trợ tá đắc lực

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm