right-winger nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của right-winger bằng tiếng Việt

  • 0 -- người theo cánh hữu

Các định nghĩa khác của right-winger

Bản dịch của right-winger Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    右翼分子,右翼人士, 右派成員…

    More
  • 中文简体

    右翼分子,右翼人士, 右派成员…

    More
  • Español

    derechista…

    More
  • Français

    homme, femme de droite…

    More
  • Malay

    berhaluan kanan…

    More
  • Deutsch

    Angehöriger des rechten Flügels…

    More
  • Norwegian

    politiker på høyresida…

    More
  • Čeština

    pravičák…

    More
Bản dịch khác của right-winger

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm