right-hand man nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của right-hand man bằng tiếng Việt

  • 0 a person’s most trusted and useful assistant. -- trợ tá đắc lực

Các định nghĩa khác của right-hand man

Bản dịch của right-hand man Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (尤指工作上的)得力助手,左膀右臂…

    More
  • 中文简体

    (尤指工作上的)得力助手,左膀右臂…

    More
  • Español

    brazo derecho…

    More
  • Français

    bras droit (de qqn)…

    More
  • Malay

    orang kanan…

    More
  • Deutsch

    die rechte Hand von…

    More
  • Norwegian

    høyre hånd…

    More
  • Čeština

    pravá ruka…

    More
Bản dịch khác của right-hand man

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm