0 a person’s most trusted and useful assistant. -- trợ tá đắc lực
中文繁体
(尤指工作上的)得力助手,左膀右臂…
中文简体
Español
brazo derecho…
Français
bras droit (de qqn)…
Malay
orang kanan…
Deutsch
die rechte Hand von…
Norwegian
høyre hånd…
Čeština
pravá ruka…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
right-hand man