-nosed Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 -- sục sạo

    • a long-nosed dog.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm