ninety Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 the number or figure 90. -- chín mươi

  • 1 the age of 90. -- ở độ tuổi 90

  • 2 having ninety (of something) -- có 90

    • a ninety-dollar fine.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm