ice over Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 to become covered with ice -- đóng băng

    • The windows have iced up.

    • The pond iced over during the night

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm