ice lolly nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của ice lolly bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của ice lolly

Bản dịch của ice lolly Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    冰棒,冰棍…

    More
  • 中文简体

    棒冰,冰棍…

    More
  • Español

    paleta helada, helado, polo…

    More
  • Português

    picolé…

    More
  • Türk dili

    saplı buzlu şekerleme…

    More
  • Français

    sucette glacée…

    More
  • Čeština

    nanuk…

    More
  • Dansk

    ispind…

    More
Bản dịch khác của ice lolly

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm