flabby Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 loose and fat; not firm -- nhũn; mềm; nhẽo nhèo

    • flabby cheeks.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm