fickle Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 always changing (one’s mind, likes and dislikes etc) -- hay thay đổi; không kiên định

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm