fickleness nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của fickleness bằng tiếng Việt

  • 0 -- tính hay thay đổi; tính không kiên định

    • the fickleness of youth.

Các định nghĩa khác của fickleness

Bản dịch của fickleness Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    inconstancia, volubilidad…

    More
  • Français

    inconstance…

    More
  • Malay

    sifat mudah berubah-ubah…

    More
  • Deutsch

    der Wankelmut…

    More
  • Norwegian

    vankelmodighet, lunefullhet…

    More
  • Čeština

    nestálost, těkavost…

    More
  • Dansk

    ubeslutsomhed…

    More
  • Italiano

    incostanza, volubilità…

    More
Bản dịch khác của fickleness

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm