fall through Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 (of plans etc) to fail or come to nothing -- thất bại; không đi đến kết quả nào

    • Our plans fell through.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm