fall short nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của fall short bằng tiếng Việt

  • 0 to be not enough or not good enough etc -- thiếu

Các định nghĩa khác của fall short

Bản dịch của fall short Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    未達到數量(或要求)…

    More
  • 中文简体

    未达到数量(或要求)…

    More
  • Español

    no llegar, no alcanzar…

    More
  • Français

    manquer (de)…

    More
  • Malay

    tidak cukup…

    More
  • Deutsch

    nicht entsprechen…

    More
  • Norwegian

    ikke nå målet, ikke strekke til, komme til kort…

    More
  • Čeština

    nestačit…

    More
Bản dịch khác của fall short

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm